Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
martial
['mɑ:∫l]
|
tính từ
(thuộc) quân sự; (thuộc) chiến tranh
có vẻ quân nhân, thượng võ, võ dũng, hùng dũng
vẻ hùng dũng
tinh thần thượng võ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
martial
|
martial
martial (adj)
  • military, soldierly, paramilitary, warlike, battle-hardened, fighting
  • warlike, aggressive, fierce, belligerent, hostile, antagonistic, bellicose, soldierlike
    antonym: peaceful