Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
contingency
[kən'tindʒənsi]
|
danh từ
sự kiện có thể xảy ra hoặc không; sự kiện xảy ra ngẫu nhiên; việc bất ngờ
trong trường hợp bất ngờ; nếu xảy ra việc bất ngờ
hãy chuẩn bị đề phòng mọi bất trắc
kế hoạch để đối phó với những sự bất ngờ