Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
contingency
[kən'tindʒənsi]
|
danh từ
sự kiện có thể xảy ra hoặc không; sự kiện xảy ra ngẫu nhiên; việc bất ngờ
trong trường hợp bất ngờ; nếu xảy ra việc bất ngờ
hãy chuẩn bị đề phòng mọi bất trắc
kế hoạch để đối phó với những sự bất ngờ
Chuyên ngành Anh - Việt
contingency
[kən'tindʒənsi]
|
Hoá học
ngẫu nhiên, tiếp liên
Kinh tế
phí đột xuất
Kỹ thuật
chi phí đột xuất
Toán học
sự ngẫu nhiên; sự tiếp liên
Xây dựng, Kiến trúc
sự bất thường; kinh phí bất thường
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
contingency
|
contingency
contingency (n)
eventuality, possibility, likelihood, exigency, emergency, incident