Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chặt
[chặt]
|
động từ
To cut (off); to fell, to chop, to shatter
to cut a branch, to chop a branch off a tree
to fell bamboos and make tape
to shatter the fetters of slavery
tính từ
Secure, close, tight
to lock the door securely
flexible tape ties securely
to make friendship closer, to strengthen friendship
to close the ranks
the fate of everyone is closely connected with that of the nation
a very close layout
to press tightly
close control
very close guidance
close spending, close-fisted spending
to squeeze someone's hand tightly
a tight-packed rice bag
the oftener you pick, the sooner your bag gets tight; many a little make a mickle
Chuyên ngành Việt - Anh
chặt
[chặt]
|
Sinh học
felling
Vật lý
tight
Xây dựng, Kiến trúc
tight
Từ điển Việt - Việt
chặt
|
động từ
làm đứt ngang bằng những vật có lưỡi sắt giáng mạnh xuống
chặt xương bò; chặt cành cây
cắt ở gốc
chặt cây chuối vào nấu cám lợn
ăn một quân cờ
chặt con xe
tính từ
sát vào nhau, khó tách, khó gỡ ra
đóng đinh cho chặt cái ghế; ép chặt
rất khít, không còn kẻ hở
khoá chặt cửa
không rời khỏi sự theo dõi; không buông lỏng
kiểm soát chặt; chỉ đạo chặt
chi li trong sự tính toán
ăn tiêu chặt