Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bố cục
[bố cục]
|
danh từ.
arrangement, lay-out, disposition, outline, plan, plot
the lay-out of a picture
a closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition
động từ
to arrange, to lay out (một tác phẩm nghệ thuật)
the arrangement of a plot
dispose, arrange
Từ điển Việt - Việt
bố cục
|
động từ
xếp đặt các phần trong tác phẩm cho hợp lý
cách bố cục câu chuyện
danh từ
sắp xếp ý tứ trong một tác phẩm cho hoàn chỉnh
bài văn có bố cục chặt chẽ