Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bức tranh
[bức tranh]
|
painting; picture
A rosy picture of the future
What's the least price you'd accept for the painting?
Thousands of reproductions have been made of this picture