Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chẻ
[chẻ]
|
động từ.
To split, to cleave (wood)
to split water morning-glory
to split bamboo into tape
to split hairs
an impetuous advance
Từ điển Việt - Việt
chẻ
|
động từ
tách theo thớ, theo chiều dọc thành từng mảnh bằng dao ấn hay giáng mạnh
chẻ củi; chẻ lạt