Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rau muống
[rau muống]
|
Water morning glory.
spinach, bindweed
Từ điển Việt - Việt
rau muống
|
danh từ
cây thân rỗng, trồng được trên cạn hoặc dưới nước
còn trời còn nước còn mây, còn ao rau muống còn đầy chum trương (ca dao)