Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chỉ đạo
[chỉ đạo]
|
to supply concrete guidance; to guide; to steer; to direct
To supply concrete guidance in production
To direct the implementation of a plan
Artistic director
Từ điển Việt - Việt
chỉ đạo
|
động từ
hướng dẫn đường lối, kế hoạch cụ thể để tiến hành
chỉ đạo sản xuất; ban chỉ đạo điều hành công tác