Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
gông xiềng
|
danh từ
ách nô lệ
vùng lên tháo gông xiềng tối tăm