Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chiến tranh
[chiến tranh]
|
war; warfare; hostilities
A country at war
The horrors of war
To feed war with war
War-weary
To kindle war
To embroil one's neighboring countries in an unjust war
To put an end to hostilities and restore peace in Middle East
The army were put on a war footing
Từ điển Việt - Việt
chiến tranh
|
danh từ
sự xung đột bằng bạo lực giữa các giai cấp, các nước đối lập
những nỗi kinh hoàng do chiến tranh gây ra
cuộc đối đầu giữa các nước không dẫn đến tình trạng đổ máu
chiến tranh tâm lý; chiến tranh thương hiệu