Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoà bình
[hoà bình]
|
peace
To preserve world peace
War and Peace
To want peace/war
The shortest path to peace
To pray for peace
peaceful
National reunification by peaceful means
Từ điển Việt - Việt
hoà bình
|
danh từ
không có chiến tranh
yêu chuộng hoà bình
tính từ
yên ổn, không dùng vũ lực
ký hiệp ước hoà bình