Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chấm dứt
[chấm dứt]
|
to put an end to ....; to bring to an end; to terminate; to end
The August Revolution ended the colonialist rule in our country
To bring the merry-making party to an end
To put an end to injustice
To terminate a contract/an angreement
Từ điển Việt - Việt
chấm dứt
|
động từ
kết thúc; không còn nữa
chấm dứt cuộc họp; chấm dứt chế độ nô lệ