Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đô hộ
[đô hộ]
|
động từ
To dominate; to control; to rule
Từ điển Việt - Việt
đô hộ
|
danh từ
chức quan do Trung Quốc đặt ra, thời phong kiến
động từ
áp đặt quyền hành để thống trị, bóc lột
một ngàn năm đô hộ giặc tàu, một trăm năm đô hộ giặc tây (Trịnh Công Sơn)