Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tình trạng
[tình trạng]
|
state; situation; condition
The financial situation of a company
To be in a critical/stable condition
Từ điển Việt - Việt
tình trạng
|
danh từ
sự tồn tại và diễn biến về mặt bất lợi đối với đời sống con người
tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng tăng