Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nguy kịch
[nguy kịch]
|
critical; dangerous
The situation becomes critical
To be in a critical condition
Từ điển Việt - Việt
nguy kịch
|
tính từ
tác hại đến sự sống còn
bệnh tình nguy kịch