Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lôi kéo
[lôi kéo]
|
to implicate; to involve; to embroil
to induce; to incite
To lead/induce somebody to do something
Từ điển Việt - Việt
lôi kéo
|
động từ
bằng mọi cách để mọi người theo mình
quảng cáo ấn tượng để lôi kéo khách hàng