Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chen
[chen]
|
động từ
To elbow, to jostle; force one's way (through); push/elbow/shoulder one's way (through)
to elbow oneself into the crowd, to elbow one's way into the crowd
the crush was such that it was impossible to elbow oneself in
boats and rafts jostled for berth
Why should I roll again in worldly dust?
To intersperse, to mix
rocks were interspersed with vegetation and leaves with blooms
to cut in with a sentence
a joy mixed with some degree of anxiety
harmonize (with), be in keeping with; go (with), tone (with); blend, merge
to vie hard with each other in some common job
Từ điển Việt - Việt
chen
|
động từ
len vào giữa đám đông để chiếm chỗ, lối đi
chen chân không lọt
xen lẫn vào
chen ngang câu chuyện; trong niềm vui chen lẫn nỗi buồn