Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chém
[chém]
|
động từ
To cut (with a sword..), to guillotine, chop; behead; sell too dear
guillotine
to cut off (someone's) head
to execute by the guillotine
To sting, to stick it on
to be stung for three dong for something worth one dong
this inn sticks it on
to attach more importance to substance than to form; brusque; blunt
to do something with little regard for the feeling of the people concerned
put one's spite out on the world
boorish, vulgar, coarse
Từ điển Việt - Việt
chém
|
động từ
làm đứt ra bằng dao, gươm bỗ mạnh xuống
chém dây gai; xử chém
bán với giá rất đắt
món hàng chỉ mười ngàn mà bị chém gấp ba