Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhừ
[nhừ]
|
Be well-cooked, be well-done.
the meat was well-stewed.
Feel a pervasive pain (numbness...).
To feela pervasive pain all over one's body after a fall.
To feel a pervasive numbness because of a change in the weather.
very soft, tender
Từ điển Việt - Việt
nhừ
|
tính từ
nấu lâu đến mức mềm tơi ra
thịt hầm đã nhừ
rã rời, mỏi mệt
người đau nhừ; mỏi nhừ