Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đau
[đau]
|
diseased; ailing; sick; ill
He is ill again
How long has she been ill?
sore; tender; painful
My arms/legs are sore, so I can do nothing; My arms/legs hurt, so I can do nothing; My arms/legs ache, so I can do nothing
Don't touch me there, it's very sore
Where does it hurt?; Where is the pain?; Where is it sore?
Where does it hurt (the) most?
It hurts me here
Does it still hurt?
ache; pain
Are you in pain?; Does it hurt you?
How long have you had the pain?
The pain was unbearable
He's not in pain, he's just play-acting!
To grimace/wince with pain
Chuyên ngành Việt - Anh
đau
[đau]
|
Kỹ thuật
pain
Sinh học
pain
Từ điển Việt - Việt
đau
|
tính từ
khó chịu, nhức nhối của bộ phận nào đó trong cơ thể
đau răng; họng đau vì bị viêm
ốm; bệnh
đói ăn rau, đau uống thuốc (tục ngữ)
cảm thấy xót xa, buồn khổ
lòng mẹ đau như cắt khi thấy con hư hỏng
trạng từ
thua thiệt
bị lừa một vố đau