Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đóng kịch
[đóng kịch]
|
to be a comedian; to play-act
(nghĩa bóng) to sail under false colours; to put on an act; to pretend; to sham; to play-act
Are you really ill or are you shamming?
Stop play-acting ! I can read you like a book !
Từ điển Việt - Việt
đóng kịch
|
động từ
diễn một vai trên sân khấu
thời sinh viên, cô ấy từng tham gia đóng kịch của trường
làm ra vẻ như thật để che mắt người khác
ai mà không biết hắn đang đóng kịch