Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cake
[keik]
|
danh từ
bánh ngọt
thức ăn đóng thành bánh
cá đóng bánh
miếng bánh
một bánh xà phòng
một bánh thuốc lá
cuộc chè chén say sưa
bán chạy như tôm tươi
sống sung túc, sống phong lưu
(từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm
việc thú vị
chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
được cái nọ mất cái kia
động từ
đóng thành bánh, đóng bánh
loại than ấy dễ đóng bánh
quần đóng kết những bùn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
caked
|
caked
caked (adj)
covered, coated, encrusted, layered