Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
công-te-nơ
[côngtenơ]
|
container
To handle containerized cargo
Full container load; FCL
Less than container load; LCL
Từ điển Việt - Việt
công-te-nơ
|
danh từ
thiết bị tháo lắp được, để chứa và chuyên chở hàng hoá bằng các loại phương tiện vận tải khác nhau (phiên âm từ tiếng Anh container )