Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
container
[kən'teinə]
|
danh từ
cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...)
(thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng
(kỹ thuật) công-te-nơ
công-te-nơ đồng vị phóng xạ
Chuyên ngành Anh - Việt
container
[kən'teinə]
|
Hoá học
cái đựng, cái chứa; thùng chứa chuyên chở hàng hoá, contenơ
Kinh tế
thùng chứa hàng; công-ten-nơ
Kỹ thuật
cái đựng, cái chứa; thùng chứa chuyên chở hàng hoá, contenơ
Sinh học
thùng chứa
Toán học
contenơ, hộp (kín); bình chứa
Vật lý
contenơ, hộp (kín); bình chứa
Xây dựng, Kiến trúc
đồ đựng, đồ chứa(bình, hộp, thùng)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
container
|
container
container (n)
  • ampoule, vessel, bottle, flask
  • ampule, vessel, bottle, flask
  • bowl, vessel, dish, basin, mixing bowl, washbasin, pudding basin
  • box, case, chest, packet, carton, package, strongbox, punnet
  • caddy, tin, box, receptacle, carton, casket, coffer, chest, tea caddy
  • canister, can, tin, flask, cylinder
  • carousel, cassette, cartridge, drum, magazine, holder, rack, receptacle
  • cartridge, holder, casing, unit, cassette
  • case, holder, box, casing, cover, glasses case, crate, pencil case, folder
  • crucible, pot, receptacle, vat, vessel, cauldron, kettle
  • cylinder, drum, canister, tank, bottle
  • holder, pouch, receptacle, vessel, box, frame, pocket
  • mold, cast, form, die, tin, dish, bowl, shape
  • receptacle, vessel, holder, repository, magazine, depot, store
  • tub, carton, pot, drum, barrel, cask, butt
  • vat, cask, barrel, tank, drum, tub, bin, silo
  • vessel, pot, bowl, jug, pitcher, receptacle, ewer, basin, bottle
  • container (types of)
    box, caddy, cartridge, case, chest, cover, crate, creel, drawer, holder, trunk