Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cát
[cát]
|
sand
An expanse of sand
To pan sand for gold
Sand dune
To build on sand
sandy
Sandy soil
grain
This silk has a fine grain
Entombed by waves and sands
Let waves and sands entomb herself
Chuyên ngành Việt - Anh
cát
[cát]
|
Hoá học
sand
Sinh học
sand
Vật lý
sand
Xây dựng, Kiến trúc
sand
Từ điển Việt - Việt
cát
|
danh từ
đá vụn thành hạt rất nhỏ
cồn cát; xây nhà cát
hình hạt rất nhỏ và đều trên mặt một số hàng dệt
loại lụa này nhỏ cát
tính từ
tốt lành
không biết tin ấy cát hay hung?