Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dập
[dập]
|
động từ.
to bury, to inter, to cover; to stam out; to bang; to batter.
to hush something up
hush up the affair
to treat somebody roughly/unkindly; maltreat somebody, ill-treat somebody
treat a woman roughly
to put out, extinguish; snuff out
put out/extinguish a fire
Từ điển Việt - Việt
dập
|
động từ
làm cho tắt đi
dập đám cháy
xoá bỏ; xoá đi
dập bỏ chữ viết sai
chịu sức đè nén
dập bom; dập liễu vùi hoa
làm cho va mạnh trên bề mặt
ngã dập đầu xuống đất
làm biến dạng bằng lực ép
máy dập tôn
làm cho không còn nữa
dập bệnh truyền nhiễm