Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đãi
[đãi]
|
to sift
xem thết
It's Henry's treat !
To stand somebody a dinner
He stood us a treat in the pub/the restaurant
Từ điển Việt - Việt
đãi
|
động từ
gạn để loại bỏ phần không cần dùng
đãi gạo nếp nấu xôi
mời ăn uống hoặc tặng vật gì
làm cơm đãi bạn; đãi chị chiếc vòng đeo tay
đối xử tốt với ai
người dưng có ngãi thì đãi người dưng (ca dao)
tính từ
đã sạch vỏ
đĩa xôi đỗ xanh đãi