Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thết
[thết]
|
to entertain/treat somebody to something; to feast/regale somebody with something
I intend to entertain/treat them to fish and chips
They feasted/regaled their guests with delicacies
Whose turn is it to stand treat?
You are my guest !; It is my treat !
Từ điển Việt - Việt
thết
|
động từ
mời đến ăn bữa cơm để tỏ sự thân thiết
làm tiệc thết khách