Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cồn
[cồn]
|
alcohol; spirit
Alcohol-free beer
Surgical spirit; rubbing alcohol
Level of alcohol in the blood; Blood alcohol concentration
hillock; dune
islet
Từ điển Việt - Việt
cồn
|
danh từ
rượu có nồng độ cao, để đốt và sát trùng
cồn xoa bóp;
dải cát thường nổi ở bãi sông, bãi biển
cồn cát
keo để dán
phong bì phết sẵn cồn
cổ áo
cổ cồn
đoạn có gờ của một trục quay, tiếp xúc các hòn bi
động từ
nổi lên thành đợt liên tiếp, dồn dập
cồn ruột