Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nồng độ
[nồng độ]
|
(hóa học) concentration
A breathalyser is a device that measures alcohol in expired air so as to determine the concentration of alcohol in a person's blood
To breath-test a driver; To breathalyse a driver
Chuyên ngành Việt - Anh
nồng độ
[nồng độ]
|
Kỹ thuật
concentration
Toán học
concentration
Vật lý
concentration
Xây dựng, Kiến trúc
concentration
Từ điển Việt - Việt
nồng độ
|
danh từ
(hoá học) độ đậm đặc giữa lượng của chất tan và nồng lượng của dung dịch