Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thở ra
[thở ra]
|
to expire; to breathe out; to exhale
He breathed out whisky fumes; His breath smells of whisky
Chuyên ngành Việt - Anh
thở ra
[thở ra]
|
Sinh học
expiration