Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bình
[bình]
|
level, plain, smooth
danh từ.
vase, pot, china decanter
a flower vase
a limepot
a china decanter
a teapot
vessel, container
communicating vessels
a new tout in an old horn
động từ
to declaim, to recite
to declaim a piece of prose
a recital of verses
to comment, to review, criticize, state the value (of), value
the review of a literary work
to assess by discussion, to discuss the merits of
to assess by discussion the yield of fields
to discuss the merits of model workers (farmers...)
to pacify
that scholar nurtured the ambition to run the country, and pacify the world
tính từ
peaceful, peaceable
to switch from war-time to peace-time
average, mean (loại xếp hạng trong học tập, thi cử)
Chuyên ngành Việt - Anh
bình
[bình]
|
Sinh học
bottle
Vật lý
bath
Từ điển Việt - Việt
bình
|
danh từ
đồ dùng bằng sứ, thuỷ tinh, nhôm...để đựng chất lỏng
bình rượu; bình chè xanh
bức mành che trước cửa
bức bình the
động từ
đọc lên với giọng ngân nga để nhiều người thưởng thức
bình thơ; bình văn
bình nghị hay bình bầu, nói tắt
bình chiến sĩ thi đua
tính từ
yên ổn, không chiến tranh
sống trong thời bình
hệ thống chấm điểm
thi đỗ hạng bình