Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chí
[chí]
|
danh từ
(colloq.) louse, head louse
Will, ambition, resolution
to nurture a great ambition
not to lose heart in front of difficulties
great minds think alive
where there is a will, there is a way
từ nối
(đi với từ ) To, down to, until; arrive, reach
our people from North to South, from young to old, have all at heart national defence
from the beginning down to the end
from the north to the south
from ancient times
phó từ
Utterly, extremely
an utterly close friend, a bosom friend
to talk extremely good sense
very, quite, most
to utmost, to death
quite true
động từ
point one's finger (at)
Từ điển Việt - Việt
chí
|
xem chấy (nghĩa 1)
danh từ
sự quyết tâm, bền bỉ theo đuổi một việc gì
nuôi chí lớn; không nản chí trước khó khăn
động từ
gí mạnh bằng đầu ngón tay
chí tay vào trán
phụ từ
rất, hết sức
người bạn chí cốt; nói chí phải
kết từ
điểm cuối; thời gian nào
từ Bắc chí Nam