Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tha thiết
|
with insistence
with persistence, urgent
pressing, ardent
be concerned (with), take an interest (in)
Từ điển Việt - Việt
tha thiết
|
tính từ
tình cảm chặt chẽ, thắm thiết
lòng ta tha thiết đượm tình yêu, như cảnh chiều xuân luyến nắng chiều (Thế Lữ)
với tất cả lòng mong muốn được đáp ứng
(...) có lẽ tình cảnh nghèo nàn của gia đình chàng và chung quanh đã khiến chàng chỉ tha thiết mong có thế (Thạch Lam)