Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sản lượng
[sản lượng]
|
yield; output; production
To increase production/output
To achieve a high output
A record output
Production had never reached such a high level; Production had never been so high
Chuyên ngành Việt - Anh
sản lượng
[sản lượng]
|
Kinh tế
output
Sinh học
yield
Vật lý
productive capacity
Xây dựng, Kiến trúc
productive capacity
Từ điển Việt - Việt
sản lượng
|
danh từ
số lượng sản phẩm thu được hoặc sản xuất ra theo thời gian nhất định
sản lượng năm nay tăng hơn năm trước