Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thi đua
[thi đua]
|
to emulate; to compete; to vie
Từ điển Việt - Việt
thi đua
|
động từ
cùng nhau đem hết tài năng, sức lực nhằm thúc đẩy lẫn nhau đạt thành tích tốt
thi đua học tập; thi đua gia tăng sản suất