Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bead
[bi:d]
|
danh từ
hạt hột (của chuỗi hạt)
một chuỗi hạt
lần tràng hạt
giọt, hạt
giọt sương
giọt mồ hôi
bọt (rượu...)
(quân sự) đầu ruồi (súng)
(kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt
(quân sự) nhắm bắn
ngoại động từ
xâu thành chuỗi
nội động từ
lấm tấm vài giọt
trán nó lấm tấm mồ hôi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
beaded
|
beaded
beaded (adj)
  • decorated, ornate, bejeweled (US, literary), encrusted, bead-trimmed, sequined, bedizened (literary)
  • moist, dripping, sparkling, covered, soaked, drenched, wet