Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dew
[dju:]
|
danh từ
sương
sương chiều
sương mai
(thơ ca) sự tươi mát
sự tươi mát của tuổi thanh xuân
ngoại động từ
làm ướt sương, làm ướt
mắt đẫm lệ
nội động từ
đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống
sương bắt đầu xuống
Chuyên ngành Anh - Việt
dew
[dju:]
|
Hoá học
sương
Kỹ thuật
sương
Sinh học
sương
Toán học
sương
Vật lý
sương
Xây dựng, Kiến trúc
sương
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dew
|
dew
dew (n)
droplets, precipitation, condensation, dewdrops, evening dew, morning dew