Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bead
[bi:d]
|
danh từ
hạt hột (của chuỗi hạt)
một chuỗi hạt
lần tràng hạt
giọt, hạt
giọt sương
giọt mồ hôi
bọt (rượu...)
(quân sự) đầu ruồi (súng)
(kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt
(quân sự) nhắm bắn
ngoại động từ
xâu thành chuỗi
nội động từ
lấm tấm vài giọt
trán nó lấm tấm mồ hôi
Chuyên ngành Anh - Việt
bead
[bi:d]
|
Kỹ thuật
mối hàn; đường hàn; sự làm dày thêm; giọt bọt (khí); cuộn gấp mép
Sinh học
giọt
Toán học
chuỗi hạt
Vật lý
chuỗi hạt
Xây dựng, Kiến trúc
giọt, hạt; bọt khí, đường hàn; gờ tròn; gân tròn; tanh lốp, mép lốp; vành mép; vành rìa
Từ điển Anh - Anh
bead
|

bead

bead (bēd) noun

1. a. A small, often round piece of material, such as glass, plastic, or wood, that is pierced for stringing or threading. b. beads A necklace made of such pieces. c. beads Roman Catholic Church. A rosary. d. Obsolete. A prayer. Often used in the plural.

2. A small, round object, especially: a. A drop of moisture: beads of sweat. b. A bubble of gas in a liquid. c. A small metal knob on the muzzle of a firearm, such as a rifle, used for sighting.

3. A strip of material, usually wood, with one molded edge placed flush against the inner part of a door or window frame.

4. Architecture. a. A decoration consisting of a usually continuous series of small spherical shapes, as on a convex molding. b. Beading.

5. A projecting rim or lip, as on a pneumatic tire.

6. A line of continuously-applied ductile material, such as solder or caulking compound.

7. Chemistry. A globule of fused borax or other flux used in a bead test.

verb, transitive & intransitive

beaded, beading, beads

To furnish with or collect into beads.

idiom.

draw a bead on or get a bead on

To take careful aim at.

 

[Middle English bede, rosary bead, prayer, from Old English bed, bedu, gebed, prayer.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bead
|
bead
bead (n)
drop, droplet, drip, blob, globule