Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bừa
[bừa]
|
danh từ
Rake
to draw a rake
to make improved rakes
động từ.
To rake
to plough deep and rake carefully
tính từ.
Topsy-turvy
papers are topsy-turvy in the drawer
Rash, easy-going, (at) random
when one is not clear, one should not give any rash answer
to act rashly on one's own without waiting for instructions
to shoot at random
Chuyên ngành Việt - Anh
bừa
[bừa]
|
Sinh học
harrow
Từ điển Việt - Việt
bừa
|
danh từ
nông cụ hình cái lược, dùng sức kéo để làm nhuyễn đất, làm sạch cỏ
kéo bừa
động từ
làm nhỏ đất, san phẳng ruộng hoặc làm sạch cỏ bằng cái bừa
cày sâu bừa kỹ
tính từ
không kể gì trật tự, đúng sai, hậu quả
không hỏi, tự ý làm bừa; đi về cặp sách vứt bừa