Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giấy má
[giấy má]
|
papers
To put one's papers in order
Từ điển Việt - Việt
giấy má
|
danh từ
các loại giấy đã ghi chép
giấy má, hồ sơ để ngổn ngang
giấy chứng nhận việc gì
chuẩn bị đầy đủ giấy má