Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mệnh lệnh
[mệnh lệnh]
|
order; dictate; instructions
To carry out an order; To carry out instructions
Từ điển Việt - Việt
mệnh lệnh
|
danh từ
lệnh cấp trên bắt buộc thi hành
chấp hành mệnh lệnh cấp trên
tính từ
chỉ thích ra lệnh, buộc người khác làm theo
kiên quyết bài trừ lối làm việc mệnh lệnh, quan liêu