Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bỏ qua
[bỏ qua]
|
to ignore; to overlook
Please advise them to overlook the sibling rivalry!
to bypass; to skip
To skip the details
To advance to socialism, bypassing the stage of capitalist development
Chuyên ngành Việt - Anh
bỏ qua
[bỏ qua]
|
Vật lý
neglect
Từ điển Việt - Việt
bỏ qua
|
động từ
để mất, không biết lợi dụng
bỏ qua cơ hội tốt
làm ngơ; không chấp
bỏ qua mối bất hoà giữa hai nhà
bỏ bớt đi
bỏ qua một công đoạn; bỏ qua yếu tố