Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giai đoạn
[giai đoạn]
|
step; stage; phase; period
The conflict is still in its early stages
A reform in several stages
The different stages/phases of life
The final phase of the election campaign
The terminally ill
Chuyên ngành Việt - Anh
giai đoạn
[giai đoạn]
|
Hoá học
period
Kinh tế
stage
Sinh học
stage
Từ điển Việt - Việt
giai đoạn
|
danh từ
phần thời gian trong một quá trình phát triển dài, phân biệt với những phần thời gian khác bởi những hiện tượng, những đặc điểm riêng
gian đoạn trưởng thành; giai đoạn phát triển