Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tha thứ
[tha thứ]
|
to excuse; to forgive; to pardon
(May) God forgive me !
He fell at her feet to ask forgiveness
There is no sin that cannot be forgiven; All sins will be forgiven
Từ điển Việt - Việt
tha thứ
|
động từ
bỏ qua, không trách lỗi
rộng lòng tha thứ cho đứa con hư hỏng