Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
báo cáo
[báo cáo]
|
to make a report; to report; to inform
To report to higher level on one's work
To refer a matter to higher level for instructions
To report somebody's lateness to the director
To report on one's achievements to a conference
To have a talk on current events held
report; account
To hear a typical report
To prepare a quarterly report
The government's report to the national assembly
You should give the police a full account of the incident
Chuyên ngành Việt - Anh
báo cáo
[báo cáo]
|
Kinh tế
report
Kỹ thuật
report
Tin học
report
Toán học
report
Từ điển Việt - Việt
báo cáo
|
danh từ
bản thuật lại sự việc
bản báo cáo công tác lên giám đốc
động từ
thuật lại tình hình sự việc
báo cáo của chính phủ trước quốc hội; báo cáo thành tích với cấp trên
từ mở đầu để nói với cấp trên
báo cáo trưởng phòng, tổ tôi đã hoàn thành kế hoạch