Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quốc hội
[quốc hội]
|
national assembly; parliament; legislature; duma (ở Nga); knesset (ở Ixraren); diet; congress (ở Mỹ)
To stand for parliament
To be elected to the national assembly
Legislative power is vested in the National Assembly (with 163 members elected for a five-year term)
The ninth National Assembly of Vietnam was elected on July 19, 1992
Congressional; parliamentary
Parliamentary candidate
Từ điển Việt - Việt
quốc hội
|
danh từ
cơ quan lập pháp có quyền lực cao nhất của một nước
văn phòng quốc hội