Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cung cấp
[cung cấp]
|
to supply; to furnish; to provide; to accommodate somebody with something
To produce evidence; To provide proof
The water supply to a large city
Chuyên ngành Việt - Anh
cung cấp
[cung cấp]
|
Hoá học
supply
Kinh tế
supply
Sinh học
supply
Tin học
supply
Từ điển Việt - Việt
cung cấp
|
động từ
đem lại những thứ cần dùng
cung cấp các trang thiết bị học tập
phân phối theo tiêu chuẩn
chế độ cung cấp thực phẩm