Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bài ngoại
[bài ngoại]
|
xenophobic
Xenophobic policy
Excessive patriotism can lead to xenophobia
To resist foreign aggression without being xenophobic; to oppose foreign aggression but not foreigners
Từ điển Việt - Việt
bài ngoại
|
động từ
chống đối nhằm gạt bỏ những gì từ ngoại quốc xâm nhập vào
(...) những con người đă hàng nghìn năm bị quá khứ đè nặng và sùng kính quá khứ với tâm lý dân tộc cố hữu, những con người bị lôi kéo bởi một lực hướng tâm và bài ngoại, luôn lo sợ một cuộc sống đổi thay, khác trước. (Ma Văn Kháng)